Có 5 kết quả:

潛質 qián zhì ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ潜质 qián zhì ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ箝制 qián zhì ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ鉗制 qián zhì ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ钳制 qián zhì ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

potential

Từ điển Trung-Anh

potential

qián zhì ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kiềm chế
2. kèm cặp

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress
(2) to muzzle
(3) to gag

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress
(2) to muzzle
(3) to gag